Có 2 kết quả:
保角对应 bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ • 保角對應 bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) distance-preserving correspondence
(2) conformal map
(2) conformal map
Bình luận 0
bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) distance-preserving correspondence
(2) conformal map
(2) conformal map
Bình luận 0